chấp chới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp chới+ verb
- To fly with a rolling motion
- bướm chấp chới bay liệng
the butterfly flew with a rolling motion and hovered
- bướm chấp chới bay liệng
- To flicker
- ánh đuốc chấp chới ở phía xa
the glimmer of a torch flickered in the distance
- ánh đuốc chấp chới ở phía xa
- To wink leeringly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp chới"
- Những từ có chứa "chấp chới":
chấp cha chấp chới chấp chới - Những từ có chứa "chấp chới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 677